Gạch không nung
II. Gạch bê tông không nung
QH1: Gạch bê tông không nung đặc 220 x105 x60 mm
QH2: Gạch bê tông không nung đặc 210 x 100 x 60 mm
QH3: Gạch bê tông không nung đặc 250 x150x100 mm

Tiêu chuẩn – Standard | ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140 |
Thông số kỹ thuật –Technical specification | Cường độ chịu nén – Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2Độ thấm nước – Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/hĐộ ngậm nước bão hòa – Moisture capacity: < 10%Độ rỗng – Porosity percentage: ~ 29% |
Vật liệu – Materials | Đá xay, bột đá, xi măng, tro bayStone dust, stone powder, cement, fly ash. |
Các thông số tính toán | |
Kích thước – Dimension (mm) | 390 x 100 x 130 (mm)220 x105 x60 (mm) |
Trọng lượng – Weight (kg) | 7.9 (kg) |
Viên/m2 đặc – Bricks/1m2 | 20 (viên) |
Viên/m3 đặc – Bricks/1m3 | 197 (viên) |
Viên/1m2 tường xây – Bricks/1m2 ( Actual Volume /1m2) | 18 (viên) |
Viên/1m3tường xây – Bricks/1m3( Actual Volume /1m3) | 179 (viên) |
Vữa dùng cho 1m3 xây – Mortar mass /1m3 | 0.15 (m3) |
Thể tích = 4 viên gạch đất nung – Volume = 4 clay burned bricks ( 210x100x60 ) |
